Có 2 kết quả:
等价关系 děng jià guān xì ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ • 等價關係 děng jià guān xì ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
děng jià guān xì ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
equivalence relation (math.)
Bình luận 0
děng jià guān xì ㄉㄥˇ ㄐㄧㄚˋ ㄍㄨㄢ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
equivalence relation (math.)
Bình luận 0